5.000 Rand Nam Phi sang Euro

Đổi tiền ZAR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 zar
254,87 eur

R1,000 ZAR = €0,05097 EUR

Mid-market exchange rate at 23:13

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Euro
1 ZAR0.05097 EUR
5 ZAR0.25487 EUR
10 ZAR0.50974 EUR
20 ZAR1.01949 EUR
50 ZAR2.54872 EUR
100 ZAR5.09744 EUR
250 ZAR12.74360 EUR
500 ZAR25.48720 EUR
1000 ZAR50.97440 EUR
2000 ZAR101.94880 EUR
5000 ZAR254.87200 EUR
10000 ZAR509.74400 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rand Nam Phi
1 EUR19.61770 ZAR
5 EUR98.08850 ZAR
10 EUR196.17700 ZAR
20 EUR392.35400 ZAR
50 EUR980.88500 ZAR
100 EUR1,961.77000 ZAR
250 EUR4,904.42500 ZAR
500 EUR9,808.85000 ZAR
1000 EUR19,617.70000 ZAR
2000 EUR39,235.40000 ZAR
5000 EUR98,088.50000 ZAR
10000 EUR196,177.00000 ZAR