10 nghìn Rand Nam Phi sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền ZAR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
547,24 bmd

R1,000 ZAR = $0,05472 BMD

Mid-market exchange rate at 13:40

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Bermuda
1 ZAR0.05472 BMD
5 ZAR0.27362 BMD
10 ZAR0.54724 BMD
20 ZAR1.09447 BMD
50 ZAR2.73618 BMD
100 ZAR5.47235 BMD
250 ZAR13.68088 BMD
500 ZAR27.36175 BMD
1000 ZAR54.72350 BMD
2000 ZAR109.44700 BMD
5000 ZAR273.61750 BMD
10000 ZAR547.23500 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rand Nam Phi
1 BMD18.27370 ZAR
5 BMD91.36850 ZAR
10 BMD182.73700 ZAR
20 BMD365.47400 ZAR
50 BMD913.68500 ZAR
100 BMD1,827.37000 ZAR
250 BMD4,568.42500 ZAR
500 BMD9,136.85000 ZAR
1000 BMD18,273.70000 ZAR
2000 BMD36,547.40000 ZAR
5000 BMD91,368.50000 ZAR
10000 BMD182,737.00000 ZAR