Đổi tiền XPF sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Franc CFP sang Đô-la New Zealand

250 xpf
3,69 nzd

₣1,000 XPF = $0,01476 NZD

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la New Zealand
1 XPF0.01476 NZD
5 XPF0.07379 NZD
10 XPF0.14758 NZD
20 XPF0.29515 NZD
50 XPF0.73789 NZD
100 XPF1.47577 NZD
250 XPF3.68943 NZD
500 XPF7.37885 NZD
1000 XPF14.75770 NZD
2000 XPF29.51540 NZD
5000 XPF73.78850 NZD
10000 XPF147.57700 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc CFP
1 NZD67.76140 XPF
5 NZD338.80700 XPF
10 NZD677.61400 XPF
20 NZD1,355.22800 XPF
50 NZD3,388.07000 XPF
100 NZD6,776.14000 XPF
250 NZD16,940.35000 XPF
500 NZD33,880.70000 XPF
1000 NZD67,761.40000 XPF
2000 NZD135,522.80000 XPF
5000 NZD338,807.00000 XPF
10000 NZD677,614.00000 XPF