10 nghìn Franc CFP sang Shekel mới Israel

Đổi tiền XPF sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
332,39 ils

₣1,000 XPF = ₪0,03324 ILS

Mid-market exchange rate at 01:20

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shekel mới Israel
1 XPF0.03324 ILS
5 XPF0.16620 ILS
10 XPF0.33239 ILS
20 XPF0.66479 ILS
50 XPF1.66197 ILS
100 XPF3.32394 ILS
250 XPF8.30985 ILS
500 XPF16.61970 ILS
1000 XPF33.23940 ILS
2000 XPF66.47880 ILS
5000 XPF166.19700 ILS
10000 XPF332.39400 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc CFP
1 ILS30.08480 XPF
5 ILS150.42400 XPF
10 ILS300.84800 XPF
20 ILS601.69600 XPF
50 ILS1,504.24000 XPF
100 ILS3,008.48000 XPF
250 ILS7,521.20000 XPF
500 ILS15,042.40000 XPF
1000 ILS30,084.80000 XPF
2000 ILS60,169.60000 XPF
5000 ILS150,424.00000 XPF
10000 ILS300,848.00000 XPF