1 nghìn Franc CFP sang Dinar Algerie

Đổi tiền XPF sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
1.220,25 dzd

₣1,000 XPF = دج1,220 DZD

Mid-market exchange rate at 06:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Algerie
1 XPF1.22025 DZD
5 XPF6.10125 DZD
10 XPF12.20250 DZD
20 XPF24.40500 DZD
50 XPF61.01250 DZD
100 XPF122.02500 DZD
250 XPF305.06250 DZD
500 XPF610.12500 DZD
1000 XPF1,220.25000 DZD
2000 XPF2,440.50000 DZD
5000 XPF6,101.25000 DZD
10000 XPF12,202.50000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Franc CFP
1 DZD0.81951 XPF
5 DZD4.09753 XPF
10 DZD8.19505 XPF
20 DZD16.39010 XPF
50 DZD40.97525 XPF
100 DZD81.95050 XPF
250 DZD204.87625 XPF
500 DZD409.75250 XPF
1000 DZD819.50500 XPF
2000 DZD1,639.01000 XPF
5000 DZD4,097.52500 XPF
10000 DZD8,195.05000 XPF