500 Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Fiji

Đổi tiền XCD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xcd
419,11 fjd

$1,000 XCD = FJ$0,8382 FJD

Mid-market exchange rate at 18:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Fiji
1 XCD0.83823 FJD
5 XCD4.19113 FJD
10 XCD8.38226 FJD
20 XCD16.76452 FJD
50 XCD41.91130 FJD
100 XCD83.82260 FJD
250 XCD209.55650 FJD
500 XCD419.11300 FJD
1000 XCD838.22600 FJD
2000 XCD1,676.45200 FJD
5000 XCD4,191.13000 FJD
10000 XCD8,382.26000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Đông Caribê
1 FJD1.19300 XCD
5 FJD5.96500 XCD
10 FJD11.93000 XCD
20 FJD23.86000 XCD
50 FJD59.65000 XCD
100 FJD119.30000 XCD
250 FJD298.25000 XCD
500 FJD596.50000 XCD
1000 FJD1,193.00000 XCD
2000 FJD2,386.00000 XCD
5000 FJD5,965.00000 XCD
10000 FJD11,930.00000 XCD