10 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Dinar Bahrain

Đổi tiền XCD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xcd
1.396,110 bhd

$1,000 XCD = .د.ب0,1396 BHD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dinar Bahrain
1 XCD0.13961 BHD
5 XCD0.69806 BHD
10 XCD1.39611 BHD
20 XCD2.79222 BHD
50 XCD6.98055 BHD
100 XCD13.96110 BHD
250 XCD34.90275 BHD
500 XCD69.80550 BHD
1000 XCD139.61100 BHD
2000 XCD279.22200 BHD
5000 XCD698.05500 BHD
10000 XCD1,396.11000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Đông Caribê
1 BHD7.16275 XCD
5 BHD35.81375 XCD
10 BHD71.62750 XCD
20 BHD143.25500 XCD
50 BHD358.13750 XCD
100 BHD716.27500 XCD
250 BHD1,790.68750 XCD
500 BHD3,581.37500 XCD
1000 BHD7,162.75000 XCD
2000 BHD14,325.50000 XCD
5000 BHD35,813.75000 XCD
10000 BHD71,627.50000 XCD