Đổi tiền WST sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Tala Samoa sang Euro

1 wst
0,34 eur

WS$1,000 WST = €0,3427 EUR

Mid-market exchange rate at 12:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Euro
1 WST0.34270 EUR
5 WST1.71352 EUR
10 WST3.42703 EUR
20 WST6.85406 EUR
50 WST17.13515 EUR
100 WST34.27030 EUR
250 WST85.67575 EUR
500 WST171.35150 EUR
1000 WST342.70300 EUR
2000 WST685.40600 EUR
5000 WST1,713.51500 EUR
10000 WST3,427.03000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tala Samoa
1 EUR2.91798 WST
5 EUR14.58990 WST
10 EUR29.17980 WST
20 EUR58.35960 WST
50 EUR145.89900 WST
100 EUR291.79800 WST
250 EUR729.49500 WST
500 EUR1,458.99000 WST
1000 EUR2,917.98000 WST
2000 EUR5,835.96000 WST
5000 EUR14,589.90000 WST
10000 EUR29,179.80000 WST