2.000 Shilling Uganda sang Som Uzbekistan

Đổi tiền UGX sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ugx
6.800,40 uzs

Ush1,000 UGX = so'm3,400 UZS

Mid-market exchange rate at 22:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi UGX sang UZS

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

UZS

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Som Uzbekistan
1 UGX3.40020 UZS
5 UGX17.00100 UZS
10 UGX34.00200 UZS
20 UGX68.00400 UZS
50 UGX170.01000 UZS
100 UGX340.02000 UZS
250 UGX850.05000 UZS
500 UGX1,700.10000 UZS
1000 UGX3,400.20000 UZS
2000 UGX6,800.40000 UZS
5000 UGX17,001.00000 UZS
10000 UGX34,002.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shilling Uganda
1 UZS0.29410 UGX
5 UZS1.47051 UGX
10 UZS2.94101 UGX
20 UZS5.88202 UGX
50 UZS14.70505 UGX
100 UZS29.41010 UGX
250 UZS73.52525 UGX
500 UZS147.05050 UGX
1000 UZS294.10100 UGX
2000 UZS588.20200 UGX
5000 UZS1,470.50500 UGX
10000 UZS2,941.01000 UGX