100 Shilling Uganda sang Shekel mới Israel

Đổi tiền UGX sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ugx
0,10 ils

Ush1,000 UGX = ₪0,001001 ILS

Mid-market exchange rate at 13:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shekel mới Israel
1 UGX0.00100 ILS
5 UGX0.00500 ILS
10 UGX0.01001 ILS
20 UGX0.02001 ILS
50 UGX0.05003 ILS
100 UGX0.10006 ILS
250 UGX0.25016 ILS
500 UGX0.50031 ILS
1000 UGX1.00062 ILS
2000 UGX2.00124 ILS
5000 UGX5.00310 ILS
10000 UGX10.00620 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Uganda
1 ILS999.37800 UGX
5 ILS4,996.89000 UGX
10 ILS9,993.78000 UGX
20 ILS19,987.56000 UGX
50 ILS49,968.90000 UGX
100 ILS99,937.80000 UGX
250 ILS249,844.50000 UGX
500 ILS499,689.00000 UGX
1000 ILS999,378.00000 UGX
2000 ILS1,998,756.00000 UGX
5000 ILS4,996,890.00000 UGX
10000 ILS9,993,780.00000 UGX