100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dinar Serbia

Đổi tiền TRY sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 try
330,43 rsd

TL1,000 TRY = РСД3,304 RSD

Mid-market exchange rate at 16:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dinar Serbia
1 TRY3.30430 RSD
5 TRY16.52150 RSD
10 TRY33.04300 RSD
20 TRY66.08600 RSD
50 TRY165.21500 RSD
100 TRY330.43000 RSD
250 TRY826.07500 RSD
500 TRY1,652.15000 RSD
1000 TRY3,304.30000 RSD
2000 TRY6,608.60000 RSD
5000 TRY16,521.50000 RSD
10000 TRY33,043.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 RSD0.30264 TRY
5 RSD1.51318 TRY
10 RSD3.02636 TRY
20 RSD6.05272 TRY
50 RSD15.13180 TRY
100 RSD30.26360 TRY
250 RSD75.65900 TRY
500 RSD151.31800 TRY
1000 RSD302.63600 TRY
2000 RSD605.27200 TRY
5000 RSD1,513.18000 TRY
10000 RSD3,026.36000 TRY