1 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Denar Macedonia

Đổi tiền TRY sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
1.711,37 mkd

TL1,000 TRY = ден1,711 MKD

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Denar Macedonia
1 TRY1.71137 MKD
5 TRY8.55685 MKD
10 TRY17.11370 MKD
20 TRY34.22740 MKD
50 TRY85.56850 MKD
100 TRY171.13700 MKD
250 TRY427.84250 MKD
500 TRY855.68500 MKD
1000 TRY1,711.37000 MKD
2000 TRY3,422.74000 MKD
5000 TRY8,556.85000 MKD
10000 TRY17,113.70000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MKD0.58433 TRY
5 MKD2.92164 TRY
10 MKD5.84328 TRY
20 MKD11.68656 TRY
50 MKD29.21640 TRY
100 MKD58.43280 TRY
250 MKD146.08200 TRY
500 MKD292.16400 TRY
1000 MKD584.32800 TRY
2000 MKD1,168.65600 TRY
5000 MKD2,921.64000 TRY
10000 MKD5,843.28000 TRY