10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền TRY sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
0,31 bsd

TL1,000 TRY = B$0,03070 BSD

Mid-market exchange rate at 14:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Bahamas
1 TRY0.03070 BSD
5 TRY0.15352 BSD
10 TRY0.30704 BSD
20 TRY0.61409 BSD
50 TRY1.53522 BSD
100 TRY3.07043 BSD
250 TRY7.67608 BSD
500 TRY15.35215 BSD
1000 TRY30.70430 BSD
2000 TRY61.40860 BSD
5000 TRY153.52150 BSD
10000 TRY307.04300 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BSD32.56870 TRY
5 BSD162.84350 TRY
10 BSD325.68700 TRY
20 BSD651.37400 TRY
50 BSD1,628.43500 TRY
100 BSD3,256.87000 TRY
250 BSD8,142.17500 TRY
500 BSD16,284.35000 TRY
1000 BSD32,568.70000 TRY
2000 BSD65,137.40000 TRY
5000 BSD162,843.50000 TRY
10000 BSD325,687.00000 TRY