10 Đô-la Suriname sang Bảng Anh

Đổi tiền SRD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 srd
0,27 gbp

$1,000 SRD = £0,02659 GBP

Mid-market exchange rate at 12:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Bảng Anh
1 SRD0.02659 GBP
5 SRD0.13296 GBP
10 SRD0.26593 GBP
20 SRD0.53186 GBP
50 SRD1.32965 GBP
100 SRD2.65929 GBP
250 SRD6.64823 GBP
500 SRD13.29645 GBP
1000 SRD26.59290 GBP
2000 SRD53.18580 GBP
5000 SRD132.96450 GBP
10000 SRD265.92900 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Suriname
1 GBP37.60410 SRD
5 GBP188.02050 SRD
10 GBP376.04100 SRD
20 GBP752.08200 SRD
50 GBP1,880.20500 SRD
100 GBP3,760.41000 SRD
250 GBP9,401.02500 SRD
500 GBP18,802.05000 SRD
1000 GBP37,604.10000 SRD
2000 GBP75,208.20000 SRD
5000 GBP188,020.50000 SRD
10000 GBP376,041.00000 SRD