250 Leone Sierra Leone sang Shilling Uganda

Đổi tiền SLL sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sll
41 ugx

Le1,000 SLL = Ush0,1641 UGX

Mid-market exchange rate at 20:43

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Uganda
1 SLL0.16412 UGX
5 SLL0.82058 UGX
10 SLL1.64116 UGX
20 SLL3.28232 UGX
50 SLL8.20580 UGX
100 SLL16.41160 UGX
250 SLL41.02900 UGX
500 SLL82.05800 UGX
1000 SLL164.11600 UGX
2000 SLL328.23200 UGX
5000 SLL820.58000 UGX
10000 SLL1,641.16000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Leone Sierra Leone
1 UGX6.09326 SLL
5 UGX30.46630 SLL
10 UGX60.93260 SLL
20 UGX121.86520 SLL
50 UGX304.66300 SLL
100 UGX609.32600 SLL
250 UGX1,523.31500 SLL
500 UGX3,046.63000 SLL
1000 UGX6,093.26000 SLL
2000 UGX12,186.52000 SLL
5000 UGX30,466.30000 SLL
10000 UGX60,932.60000 SLL