10 nghìn Đô-la Singapore sang Franc CFP

Đổi tiền SGD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sgd
819.907 xpf

S$1,000 SGD = ₣81,99 XPF

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Franc CFP
1 SGD81.99070 XPF
5 SGD409.95350 XPF
10 SGD819.90700 XPF
20 SGD1,639.81400 XPF
50 SGD4,099.53500 XPF
100 SGD8,199.07000 XPF
250 SGD20,497.67500 XPF
500 SGD40,995.35000 XPF
1000 SGD81,990.70000 XPF
2000 SGD163,981.40000 XPF
5000 SGD409,953.50000 XPF
10000 SGD819,907.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Singapore
1 XPF0.01220 SGD
5 XPF0.06098 SGD
10 XPF0.12197 SGD
20 XPF0.24393 SGD
50 XPF0.60983 SGD
100 XPF1.21965 SGD
250 XPF3.04913 SGD
500 XPF6.09825 SGD
1000 XPF12.19650 SGD
2000 XPF24.39300 SGD
5000 XPF60.98250 SGD
10000 XPF121.96500 SGD