10 nghìn Đô-la Singapore sang Franc Guinea

Đổi tiền SGD sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sgd
63.991.200 gnf

S$1,000 SGD = GFr6.399 GNF

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Franc Guinea
1 SGD6,399.12000 GNF
5 SGD31,995.60000 GNF
10 SGD63,991.20000 GNF
20 SGD127,982.40000 GNF
50 SGD319,956.00000 GNF
100 SGD639,912.00000 GNF
250 SGD1,599,780.00000 GNF
500 SGD3,199,560.00000 GNF
1000 SGD6,399,120.00000 GNF
2000 SGD12,798,240.00000 GNF
5000 SGD31,995,600.00000 GNF
10000 SGD63,991,200.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đô-la Singapore
1 GNF0.00016 SGD
5 GNF0.00078 SGD
10 GNF0.00156 SGD
20 GNF0.00313 SGD
50 GNF0.00781 SGD
100 GNF0.01563 SGD
250 GNF0.03907 SGD
500 GNF0.07814 SGD
1000 GNF0.15627 SGD
2000 GNF0.31254 SGD
5000 GNF0.78136 SGD
10000 GNF1.56272 SGD