2.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SAR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sar
1.431.370 tzs

SR1,000 SAR = tzs715,7 TZS

Mid-market exchange rate at 15:14

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shilling Tanzania
1 SAR715.68500 TZS
5 SAR3,578.42500 TZS
10 SAR7,156.85000 TZS
20 SAR14,313.70000 TZS
50 SAR35,784.25000 TZS
100 SAR71,568.50000 TZS
250 SAR178,921.25000 TZS
500 SAR357,842.50000 TZS
1000 SAR715,685.00000 TZS
2000 SAR1,431,370.00000 TZS
5000 SAR3,578,425.00000 TZS
10000 SAR7,156,850.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TZS0.00140 SAR
5 TZS0.00699 SAR
10 TZS0.01397 SAR
20 TZS0.02795 SAR
50 TZS0.06986 SAR
100 TZS0.13973 SAR
250 TZS0.34932 SAR
500 TZS0.69863 SAR
1000 TZS1.39726 SAR
2000 TZS2.79452 SAR
5000 TZS6.98630 SAR
10000 TZS13.97260 SAR