5 Riyal Ả Rập Xê Út sang Leu Romania

Đổi tiền SAR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sar
6,10 ron

SR1,000 SAR = L1,221 RON

Mid-market exchange rate at 11:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Leu Romania
1 SAR1.22071 RON
5 SAR6.10355 RON
10 SAR12.20710 RON
20 SAR24.41420 RON
50 SAR61.03550 RON
100 SAR122.07100 RON
250 SAR305.17750 RON
500 SAR610.35500 RON
1000 SAR1,220.71000 RON
2000 SAR2,441.42000 RON
5000 SAR6,103.55000 RON
10000 SAR12,207.10000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Riyal Ả Rập Xê Út
1 RON0.81919 SAR
5 RON4.09596 SAR
10 RON8.19192 SAR
20 RON16.38384 SAR
50 RON40.95960 SAR
100 RON81.91920 SAR
250 RON204.79800 SAR
500 RON409.59600 SAR
1000 RON819.19200 SAR
2000 RON1,638.38400 SAR
5000 RON4,095.96000 SAR
10000 RON8,191.92000 SAR