500 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Belize

Đổi tiền SAR sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sar
266,61 bzd

SR1,000 SAR = BZ$0,5332 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Belize
1 SAR0.53321 BZD
5 SAR2.66606 BZD
10 SAR5.33212 BZD
20 SAR10.66424 BZD
50 SAR26.66060 BZD
100 SAR53.32120 BZD
250 SAR133.30300 BZD
500 SAR266.60600 BZD
1000 SAR533.21200 BZD
2000 SAR1,066.42400 BZD
5000 SAR2,666.06000 BZD
10000 SAR5,332.12000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BZD1.87543 SAR
5 BZD9.37715 SAR
10 BZD18.75430 SAR
20 BZD37.50860 SAR
50 BZD93.77150 SAR
100 BZD187.54300 SAR
250 BZD468.85750 SAR
500 BZD937.71500 SAR
1000 BZD1,875.43000 SAR
2000 BZD3,750.86000 SAR
5000 BZD9,377.15000 SAR
10000 BZD18,754.30000 SAR