2.000 Đô-la Belize sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BZD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bzd
3.750,50 sar

BZ$1,000 BZD = SR1,875 SAR

Mid-market exchange rate at 23:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BZD1.87525 SAR
5 BZD9.37625 SAR
10 BZD18.75250 SAR
20 BZD37.50500 SAR
50 BZD93.76250 SAR
100 BZD187.52500 SAR
250 BZD468.81250 SAR
500 BZD937.62500 SAR
1000 BZD1,875.25000 SAR
2000 BZD3,750.50000 SAR
5000 BZD9,376.25000 SAR
10000 BZD18,752.50000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Belize
1 SAR0.53326 BZD
5 SAR2.66631 BZD
10 SAR5.33262 BZD
20 SAR10.66524 BZD
50 SAR26.66310 BZD
100 SAR53.32620 BZD
250 SAR133.31550 BZD
500 SAR266.63100 BZD
1000 SAR533.26200 BZD
2000 SAR1,066.52400 BZD
5000 SAR2,666.31000 BZD
10000 SAR5,332.62000 BZD