20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Úc

Đổi tiền SAR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
8,12 aud

SR1,000 SAR = A$0,4059 AUD

Mid-market exchange rate at 01:22

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Úc
1 SAR0.40595 AUD
5 SAR2.02975 AUD
10 SAR4.05949 AUD
20 SAR8.11898 AUD
50 SAR20.29745 AUD
100 SAR40.59490 AUD
250 SAR101.48725 AUD
500 SAR202.97450 AUD
1000 SAR405.94900 AUD
2000 SAR811.89800 AUD
5000 SAR2,029.74500 AUD
10000 SAR4,059.49000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AUD2.46337 SAR
5 AUD12.31685 SAR
10 AUD24.63370 SAR
20 AUD49.26740 SAR
50 AUD123.16850 SAR
100 AUD246.33700 SAR
250 AUD615.84250 SAR
500 AUD1,231.68500 SAR
1000 AUD2,463.37000 SAR
2000 AUD4,926.74000 SAR
5000 AUD12,316.85000 SAR
10000 AUD24,633.70000 SAR