Rúp Nga sang Peso Uruguay

Đổi tiền RUB sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
466,15 uyu

руб1,000 RUB = $U0,4662 UYU

Mid-market exchange rate at 20:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Uruguay
1 RUB0.46615 UYU
5 RUB2.33077 UYU
10 RUB4.66154 UYU
20 RUB9.32308 UYU
50 RUB23.30770 UYU
100 RUB46.61540 UYU
250 RUB116.53850 UYU
500 RUB233.07700 UYU
1000 RUB466.15400 UYU
2000 RUB932.30800 UYU
5000 RUB2,330.77000 UYU
10000 RUB4,661.54000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rúp Nga
1 UYU2.14522 RUB
5 UYU10.72610 RUB
10 UYU21.45220 RUB
20 UYU42.90440 RUB
50 UYU107.26100 RUB
100 UYU214.52200 RUB
250 UYU536.30500 RUB
500 UYU1,072.61000 RUB
1000 UYU2,145.22000 RUB
2000 UYU4,290.44000 RUB
5000 UYU10,726.10000 RUB
10000 UYU21,452.20000 RUB