5 Rúp Nga sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền RUB sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rub
1,87 try

руб1,000 RUB = TL0,3734 TRY

Mid-market exchange rate at 00:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 RUB0.37344 TRY
5 RUB1.86722 TRY
10 RUB3.73444 TRY
20 RUB7.46888 TRY
50 RUB18.67220 TRY
100 RUB37.34440 TRY
250 RUB93.36100 TRY
500 RUB186.72200 TRY
1000 RUB373.44400 TRY
2000 RUB746.88800 TRY
5000 RUB1,867.22000 TRY
10000 RUB3,734.44000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rúp Nga
1 TRY2.67778 RUB
5 TRY13.38890 RUB
10 TRY26.77780 RUB
20 TRY53.55560 RUB
50 TRY133.88900 RUB
100 TRY267.77800 RUB
250 TRY669.44500 RUB
500 TRY1,338.89000 RUB
1000 TRY2,677.78000 RUB
2000 TRY5,355.56000 RUB
5000 TRY13,388.90000 RUB
10000 TRY26,777.80000 RUB