1 Rúp Nga sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền RUB sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
0,04 tmt

руб1,000 RUB = T0,04067 TMT

Mid-market exchange rate at 16:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Manat Turkmenistan
1 RUB0.04067 TMT
5 RUB0.20335 TMT
10 RUB0.40670 TMT
20 RUB0.81340 TMT
50 RUB2.03349 TMT
100 RUB4.06698 TMT
250 RUB10.16745 TMT
500 RUB20.33490 TMT
1000 RUB40.66980 TMT
2000 RUB81.33960 TMT
5000 RUB203.34900 TMT
10000 RUB406.69800 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rúp Nga
1 TMT24.58830 RUB
5 TMT122.94150 RUB
10 TMT245.88300 RUB
20 TMT491.76600 RUB
50 TMT1,229.41500 RUB
100 TMT2,458.83000 RUB
250 TMT6,147.07500 RUB
500 TMT12,294.15000 RUB
1000 TMT24,588.30000 RUB
2000 TMT49,176.60000 RUB
5000 TMT122,941.50000 RUB
10000 TMT245,883.00000 RUB