10 Rúp Nga sang Rupee Pakistan

Đổi tiền RUB sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
32,40 pkr

руб1,000 RUB = ₨3,240 PKR

Mid-market exchange rate at 19:53

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Pakistan
1 RUB3.23964 PKR
5 RUB16.19820 PKR
10 RUB32.39640 PKR
20 RUB64.79280 PKR
50 RUB161.98200 PKR
100 RUB323.96400 PKR
250 RUB809.91000 PKR
500 RUB1,619.82000 PKR
1000 RUB3,239.64000 PKR
2000 RUB6,479.28000 PKR
5000 RUB16,198.20000 PKR
10000 RUB32,396.40000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rúp Nga
1 PKR0.30868 RUB
5 PKR1.54338 RUB
10 PKR3.08676 RUB
20 PKR6.17352 RUB
50 PKR15.43380 RUB
100 PKR30.86760 RUB
250 PKR77.16900 RUB
500 PKR154.33800 RUB
1000 PKR308.67600 RUB
2000 PKR617.35200 RUB
5000 PKR1,543.38000 RUB
10000 PKR3,086.76000 RUB