50 Rúp Nga sang Bảng Jersey

Đổi tiền RUB sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
0,45 jep

руб1,000 RUB = £0,008998 JEP

Mid-market exchange rate at 21:41

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Jersey
1 RUB0.00900 JEP
5 RUB0.04499 JEP
10 RUB0.08998 JEP
20 RUB0.17996 JEP
50 RUB0.44989 JEP
100 RUB0.89978 JEP
250 RUB2.24946 JEP
500 RUB4.49892 JEP
1000 RUB8.99784 JEP
2000 RUB17.99568 JEP
5000 RUB44.98920 JEP
10000 RUB89.97840 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rúp Nga
1 JEP111.13800 RUB
5 JEP555.69000 RUB
10 JEP1,111.38000 RUB
20 JEP2,222.76000 RUB
50 JEP5,556.90000 RUB
100 JEP11,113.80000 RUB
250 JEP27,784.50000 RUB
500 JEP55,569.00000 RUB
1000 JEP111,138.00000 RUB
2000 JEP222,276.00000 RUB
5000 JEP555,690.00000 RUB
10000 JEP1,111,380.00000 RUB