Đổi tiền RUB sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Rúp Nga sang Bảng Đảo Man

250 rub
2,22 imp

руб1,000 RUB = £0,008882 IMP

Mid-market exchange rate at 00:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Đảo Man
1 RUB0.00888 IMP
5 RUB0.04441 IMP
10 RUB0.08882 IMP
20 RUB0.17764 IMP
50 RUB0.44410 IMP
100 RUB0.88821 IMP
250 RUB2.22052 IMP
500 RUB4.44103 IMP
1000 RUB8.88206 IMP
2000 RUB17.76412 IMP
5000 RUB44.41030 IMP
10000 RUB88.82060 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rúp Nga
1 IMP112.58700 RUB
5 IMP562.93500 RUB
10 IMP1,125.87000 RUB
20 IMP2,251.74000 RUB
50 IMP5,629.35000 RUB
100 IMP11,258.70000 RUB
250 IMP28,146.75000 RUB
500 IMP56,293.50000 RUB
1000 IMP112,587.00000 RUB
2000 IMP225,174.00000 RUB
5000 IMP562,935.00000 RUB
10000 IMP1,125,870.00000 RUB