500 Rúp Nga sang Đô-la Guyana

Đổi tiền RUB sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
1.200,29 gyd

руб1,000 RUB = GY$2,401 GYD

Mid-market exchange rate at 16:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Guyana
1 RUB2.40057 GYD
5 RUB12.00285 GYD
10 RUB24.00570 GYD
20 RUB48.01140 GYD
50 RUB120.02850 GYD
100 RUB240.05700 GYD
250 RUB600.14250 GYD
500 RUB1,200.28500 GYD
1000 RUB2,400.57000 GYD
2000 RUB4,801.14000 GYD
5000 RUB12,002.85000 GYD
10000 RUB24,005.70000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rúp Nga
1 GYD0.41657 RUB
5 GYD2.08284 RUB
10 GYD4.16568 RUB
20 GYD8.33136 RUB
50 GYD20.82840 RUB
100 GYD41.65680 RUB
250 GYD104.14200 RUB
500 GYD208.28400 RUB
1000 GYD416.56800 RUB
2000 GYD833.13600 RUB
5000 GYD2,082.84000 RUB
10000 GYD4,165.68000 RUB