1 nghìn Rúp Nga sang Đô-la Belize

Đổi tiền RUB sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
22,92 bzd

руб1,000 RUB = BZ$0,02292 BZD

Mid-market exchange rate at 11:19

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Belize
1 RUB0.02292 BZD
5 RUB0.11461 BZD
10 RUB0.22921 BZD
20 RUB0.45843 BZD
50 RUB1.14607 BZD
100 RUB2.29213 BZD
250 RUB5.73033 BZD
500 RUB11.46065 BZD
1000 RUB22.92130 BZD
2000 RUB45.84260 BZD
5000 RUB114.60650 BZD
10000 RUB229.21300 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Rúp Nga
1 BZD43.62760 RUB
5 BZD218.13800 RUB
10 BZD436.27600 RUB
20 BZD872.55200 RUB
50 BZD2,181.38000 RUB
100 BZD4,362.76000 RUB
250 BZD10,906.90000 RUB
500 BZD21,813.80000 RUB
1000 BZD43,627.60000 RUB
2000 BZD87,255.20000 RUB
5000 BZD218,138.00000 RUB
10000 BZD436,276.00000 RUB