1 Rúp Nga sang Đô-la Úc

Đổi tiền RUB sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
0,02 aud

руб1,000 RUB = A$0,01772 AUD

Mid-market exchange rate at 10:39

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Úc
1 RUB0.01772 AUD
5 RUB0.08859 AUD
10 RUB0.17718 AUD
20 RUB0.35435 AUD
50 RUB0.88588 AUD
100 RUB1.77175 AUD
250 RUB4.42938 AUD
500 RUB8.85875 AUD
1000 RUB17.71750 AUD
2000 RUB35.43500 AUD
5000 RUB88.58750 AUD
10000 RUB177.17500 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rúp Nga
1 AUD56.44140 RUB
5 AUD282.20700 RUB
10 AUD564.41400 RUB
20 AUD1,128.82800 RUB
50 AUD2,822.07000 RUB
100 AUD5,644.14000 RUB
250 AUD14,110.35000 RUB
500 AUD28,220.70000 RUB
1000 AUD56,441.40000 RUB
2000 AUD112,882.80000 RUB
5000 AUD282,207.00000 RUB
10000 AUD564,414.00000 RUB