5 Leu Romania sang Peso Uruguay

Đổi tiền RON sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
43,61 uyu

L1,000 RON = $U8,722 UYU

Mid-market exchange rate at 12:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Uruguay
1 RON8.72237 UYU
5 RON43.61185 UYU
10 RON87.22370 UYU
20 RON174.44740 UYU
50 RON436.11850 UYU
100 RON872.23700 UYU
250 RON2,180.59250 UYU
500 RON4,361.18500 UYU
1000 RON8,722.37000 UYU
2000 RON17,444.74000 UYU
5000 RON43,611.85000 UYU
10000 RON87,223.70000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Leu Romania
1 UYU0.11465 RON
5 UYU0.57324 RON
10 UYU1.14648 RON
20 UYU2.29296 RON
50 UYU5.73240 RON
100 UYU11.46480 RON
250 UYU28.66200 RON
500 UYU57.32400 RON
1000 UYU114.64800 RON
2000 UYU229.29600 RON
5000 UYU573.24000 RON
10000 UYU1,146.48000 RON