10 Leu Romania sang Rial Oman

Đổi tiền RON sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
0,845 omr

L1,000 RON = ر.ع.0,08455 OMR

Mid-market exchange rate at 14:50

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Oman
1 RON0.08455 OMR
5 RON0.42274 OMR
10 RON0.84548 OMR
20 RON1.69096 OMR
50 RON4.22740 OMR
100 RON8.45479 OMR
250 RON21.13698 OMR
500 RON42.27395 OMR
1000 RON84.54790 OMR
2000 RON169.09580 OMR
5000 RON422.73950 OMR
10000 RON845.47900 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Leu Romania
1 OMR11.82760 RON
5 OMR59.13800 RON
10 OMR118.27600 RON
20 OMR236.55200 RON
50 OMR591.38000 RON
100 OMR1,182.76000 RON
250 OMR2,956.90000 RON
500 OMR5,913.80000 RON
1000 OMR11,827.60000 RON
2000 OMR23,655.20000 RON
5000 OMR59,138.00000 RON
10000 OMR118,276.00000 RON