5.000 Leu Romania sang Rupee Mauritia

Đổi tiền RON sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ron
51.258,50 mur

L1,000 RON = ₨10,25 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Mauritia
1 RON10.25170 MUR
5 RON51.25850 MUR
10 RON102.51700 MUR
20 RON205.03400 MUR
50 RON512.58500 MUR
100 RON1,025.17000 MUR
250 RON2,562.92500 MUR
500 RON5,125.85000 MUR
1000 RON10,251.70000 MUR
2000 RON20,503.40000 MUR
5000 RON51,258.50000 MUR
10000 RON102,517.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Leu Romania
1 MUR0.09754 RON
5 MUR0.48772 RON
10 MUR0.97544 RON
20 MUR1.95089 RON
50 MUR4.87722 RON
100 MUR9.75443 RON
250 MUR24.38608 RON
500 MUR48.77215 RON
1000 MUR97.54430 RON
2000 MUR195.08860 RON
5000 MUR487.72150 RON
10000 MUR975.44300 RON