10 Leu Romania sang Ariary Madagascar

Đổi tiền RON sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
9.730 mga

L1,000 RON = Ar973,0 MGA

Mid-market exchange rate at 16:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Ariary Madagascar
1 RON973.02300 MGA
5 RON4,865.11500 MGA
10 RON9,730.23000 MGA
20 RON19,460.46000 MGA
50 RON48,651.15000 MGA
100 RON97,302.30000 MGA
250 RON243,255.75000 MGA
500 RON486,511.50000 MGA
1000 RON973,023.00000 MGA
2000 RON1,946,046.00000 MGA
5000 RON4,865,115.00000 MGA
10000 RON9,730,230.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Leu Romania
1 MGA0.00103 RON
5 MGA0.00514 RON
10 MGA0.01028 RON
20 MGA0.02055 RON
50 MGA0.05139 RON
100 MGA0.10277 RON
250 MGA0.25693 RON
500 MGA0.51386 RON
1000 MGA1.02773 RON
2000 MGA2.05546 RON
5000 MGA5.13865 RON
10000 MGA10.27730 RON