50 Leu Romania sang Dirham Maroc

Đổi tiền RON sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
107,73 mad

L1,000 RON = د.م.2,155 MAD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dirham Maroc
1 RON2.15463 MAD
5 RON10.77315 MAD
10 RON21.54630 MAD
20 RON43.09260 MAD
50 RON107.73150 MAD
100 RON215.46300 MAD
250 RON538.65750 MAD
500 RON1,077.31500 MAD
1000 RON2,154.63000 MAD
2000 RON4,309.26000 MAD
5000 RON10,773.15000 MAD
10000 RON21,546.30000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Leu Romania
1 MAD0.46412 RON
5 MAD2.32058 RON
10 MAD4.64116 RON
20 MAD9.28232 RON
50 MAD23.20580 RON
100 MAD46.41160 RON
250 MAD116.02900 RON
500 MAD232.05800 RON
1000 MAD464.11600 RON
2000 MAD928.23200 RON
5000 MAD2,320.58000 RON
10000 MAD4,641.16000 RON