500 Leu Romania sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền RON sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ron
89,21 kyd

L1,000 RON = $0,1784 KYD

Mid-market exchange rate at 04:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Quần đảo Cayman
1 RON0.17841 KYD
5 RON0.89205 KYD
10 RON1.78410 KYD
20 RON3.56820 KYD
50 RON8.92050 KYD
100 RON17.84100 KYD
250 RON44.60250 KYD
500 RON89.20500 KYD
1000 RON178.41000 KYD
2000 RON356.82000 KYD
5000 RON892.05000 KYD
10000 RON1,784.10000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Leu Romania
1 KYD5.60506 RON
5 KYD28.02530 RON
10 KYD56.05060 RON
20 KYD112.10120 RON
50 KYD280.25300 RON
100 KYD560.50600 RON
250 KYD1,401.26500 RON
500 KYD2,802.53000 RON
1000 KYD5,605.06000 RON
2000 KYD11,210.12000 RON
5000 KYD28,025.30000 RON
10000 KYD56,050.60000 RON