5.000 Leu Romania sang Forint Hungary

Đổi tiền RON sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ron
392.409 huf

L1,000 RON = Ft78,48 HUF

Mid-market exchange rate at 19:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Forint Hungary
1 RON78.48170 HUF
5 RON392.40850 HUF
10 RON784.81700 HUF
20 RON1,569.63400 HUF
50 RON3,924.08500 HUF
100 RON7,848.17000 HUF
250 RON19,620.42500 HUF
500 RON39,240.85000 HUF
1000 RON78,481.70000 HUF
2000 RON156,963.40000 HUF
5000 RON392,408.50000 HUF
10000 RON784,817.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Leu Romania
2000 HUF25.48360 RON
5000 HUF63.70900 RON
10000 HUF127.41800 RON
15000 HUF191.12700 RON
20000 HUF254.83600 RON
30000 HUF382.25400 RON
40000 HUF509.67200 RON
50000 HUF637.09000 RON
60000 HUF764.50800 RON
100000 HUF1,274.18000 RON
150000 HUF1,911.27000 RON
200000 HUF2,548.36000 RON