Đổi tiền QAR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rial Qatar sang Krona Thụy Điển

5 qar
14,37 sek

QR1,000 QAR = kr2,873 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krona Thụy Điển
1 QAR2.87305 SEK
5 QAR14.36525 SEK
10 QAR28.73050 SEK
20 QAR57.46100 SEK
50 QAR143.65250 SEK
100 QAR287.30500 SEK
250 QAR718.26250 SEK
500 QAR1,436.52500 SEK
1000 QAR2,873.05000 SEK
2000 QAR5,746.10000 SEK
5000 QAR14,365.25000 SEK
10000 QAR28,730.50000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Qatar
1 SEK0.34806 QAR
5 SEK1.74031 QAR
10 SEK3.48062 QAR
20 SEK6.96124 QAR
50 SEK17.40310 QAR
100 SEK34.80620 QAR
250 SEK87.01550 QAR
500 SEK174.03100 QAR
1000 SEK348.06200 QAR
2000 SEK696.12400 QAR
5000 SEK1,740.31000 QAR
10000 SEK3,480.62000 QAR