2.000 Peso Mexico sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền MXN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mxn
86,25 shp

Mex$1,000 MXN = £0,04312 SHP

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Saint Helena
1 MXN0.04312 SHP
5 MXN0.21561 SHP
10 MXN0.43123 SHP
20 MXN0.86245 SHP
50 MXN2.15613 SHP
100 MXN4.31226 SHP
250 MXN10.78065 SHP
500 MXN21.56130 SHP
1000 MXN43.12260 SHP
2000 MXN86.24520 SHP
5000 MXN215.61300 SHP
10000 MXN431.22600 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Peso Mexico
1 SHP23.18970 MXN
5 SHP115.94850 MXN
10 SHP231.89700 MXN
20 SHP463.79400 MXN
50 SHP1,159.48500 MXN
100 SHP2,318.97000 MXN
250 SHP5,797.42500 MXN
500 SHP11,594.85000 MXN
1000 SHP23,189.70000 MXN
2000 SHP46,379.40000 MXN
5000 SHP115,948.50000 MXN
10000 SHP231,897.00000 MXN