Peso Mexico sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MXN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
205,09 sar

Mex$1,000 MXN = SR0,2051 SAR

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MXN0.20509 SAR
5 MXN1.02547 SAR
10 MXN2.05094 SAR
20 MXN4.10188 SAR
50 MXN10.25470 SAR
100 MXN20.50940 SAR
250 MXN51.27350 SAR
500 MXN102.54700 SAR
1000 MXN205.09400 SAR
2000 MXN410.18800 SAR
5000 MXN1,025.47000 SAR
10000 MXN2,050.94000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Mexico
1 SAR4.87581 MXN
5 SAR24.37905 MXN
10 SAR48.75810 MXN
20 SAR97.51620 MXN
50 SAR243.79050 MXN
100 SAR487.58100 MXN
250 SAR1,218.95250 MXN
500 SAR2,437.90500 MXN
1000 SAR4,875.81000 MXN
2000 SAR9,751.62000 MXN
5000 SAR24,379.05000 MXN
10000 SAR48,758.10000 MXN