1 Peso Mexico sang Dinar Serbia

Đổi tiền MXN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
6,06 rsd

Mex$1,000 MXN = РСД6,063 RSD

Mid-market exchange rate at 09:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Serbia
1 MXN6.06263 RSD
5 MXN30.31315 RSD
10 MXN60.62630 RSD
20 MXN121.25260 RSD
50 MXN303.13150 RSD
100 MXN606.26300 RSD
250 MXN1,515.65750 RSD
500 MXN3,031.31500 RSD
1000 MXN6,062.63000 RSD
2000 MXN12,125.26000 RSD
5000 MXN30,313.15000 RSD
10000 MXN60,626.30000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Mexico
1 RSD0.16495 MXN
5 RSD0.82473 MXN
10 RSD1.64945 MXN
20 RSD3.29890 MXN
50 RSD8.24725 MXN
100 RSD16.49450 MXN
250 RSD41.23625 MXN
500 RSD82.47250 MXN
1000 RSD164.94500 MXN
2000 RSD329.89000 MXN
5000 RSD824.72500 MXN
10000 RSD1,649.45000 MXN