10 nghìn Peso Mexico sang Dram Armenia

Đổi tiền MXN sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
210.127 amd

Mex$1,000 MXN = ֏21,01 AMD

Mid-market exchange rate at 03:36

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dram Armenia
1 MXN21.01270 AMD
5 MXN105.06350 AMD
10 MXN210.12700 AMD
20 MXN420.25400 AMD
50 MXN1,050.63500 AMD
100 MXN2,101.27000 AMD
250 MXN5,253.17500 AMD
500 MXN10,506.35000 AMD
1000 MXN21,012.70000 AMD
2000 MXN42,025.40000 AMD
5000 MXN105,063.50000 AMD
10000 MXN210,127.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Mexico
1 AMD0.04759 MXN
5 AMD0.23795 MXN
10 AMD0.47590 MXN
20 AMD0.95180 MXN
50 AMD2.37951 MXN
100 AMD4.75902 MXN
250 AMD11.89755 MXN
500 AMD23.79510 MXN
1000 AMD47.59020 MXN
2000 AMD95.18040 MXN
5000 AMD237.95100 MXN
10000 AMD475.90200 MXN