1 nghìn Rufiyaa Maldives sang Đô-la Úc

Đổi tiền MVR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
97,68 aud

MVR1,000 MVR = A$0,09768 AUD

Mid-market exchange rate at 06:14

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Úc
1 MVR0.09768 AUD
5 MVR0.48840 AUD
10 MVR0.97680 AUD
20 MVR1.95361 AUD
50 MVR4.88402 AUD
100 MVR9.76804 AUD
250 MVR24.42010 AUD
500 MVR48.84020 AUD
1000 MVR97.68040 AUD
2000 MVR195.36080 AUD
5000 MVR488.40200 AUD
10000 MVR976.80400 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rufiyaa Maldives
1 AUD10.23750 MVR
5 AUD51.18750 MVR
10 AUD102.37500 MVR
20 AUD204.75000 MVR
50 AUD511.87500 MVR
100 AUD1,023.75000 MVR
250 AUD2,559.37500 MVR
500 AUD5,118.75000 MVR
1000 AUD10,237.50000 MVR
2000 AUD20,475.00000 MVR
5000 AUD51,187.50000 MVR
10000 AUD102,375.00000 MVR