1 nghìn Tugrik Mông Cổ sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MNT sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
7.354 vnd

₮1,000 MNT = ₫7,354 VND

Mid-market exchange rate at 01:23

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MNT sang VND

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

VND

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đồng Việt Nam
1 MNT7.35388 VND
5 MNT36.76940 VND
10 MNT73.53880 VND
20 MNT147.07760 VND
50 MNT367.69400 VND
100 MNT735.38800 VND
250 MNT1,838.47000 VND
500 MNT3,676.94000 VND
1000 MNT7,353.88000 VND
2000 MNT14,707.76000 VND
5000 MNT36,769.40000 VND
10000 MNT73,538.80000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tugrik Mông Cổ
1000 VND135.98300 MNT
2000 VND271.96600 MNT
5000 VND679.91500 MNT
10000 VND1,359.83000 MNT
20000 VND2,719.66000 MNT
50000 VND6,799.15000 MNT
100000 VND13,598.30000 MNT
200000 VND27,196.60000 MNT
500000 VND67,991.50000 MNT
1000000 VND135,983.00000 MNT
2000000 VND271,966.00000 MNT
5000000 VND679,915.00000 MNT