1 Tugrik Mông Cổ sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MNT sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mnt
0,00 nzd

₮1,000 MNT = $0,0005018 NZD

Mid-market exchange rate at 16:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la New Zealand
1 MNT0.00050 NZD
5 MNT0.00251 NZD
10 MNT0.00502 NZD
20 MNT0.01004 NZD
50 MNT0.02509 NZD
100 MNT0.05018 NZD
250 MNT0.12545 NZD
500 MNT0.25090 NZD
1000 MNT0.50181 NZD
2000 MNT1.00361 NZD
5000 MNT2.50903 NZD
10000 MNT5.01806 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Tugrik Mông Cổ
1 NZD1,992.80000 MNT
5 NZD9,964.00000 MNT
10 NZD19,928.00000 MNT
20 NZD39,856.00000 MNT
50 NZD99,640.00000 MNT
100 NZD199,280.00000 MNT
250 NZD498,200.00000 MNT
500 NZD996,400.00000 MNT
1000 NZD1,992,800.00000 MNT
2000 NZD3,985,600.00000 MNT
5000 NZD9,964,000.00000 MNT
10000 NZD19,928,000.00000 MNT