20 Kyat Myanmar sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MMK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mmk
0,10 sek

K1,000 MMK = kr0,005161 SEK

Mid-market exchange rate at 00:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krona Thụy Điển
1 MMK0.00516 SEK
5 MMK0.02581 SEK
10 MMK0.05161 SEK
20 MMK0.10322 SEK
50 MMK0.25806 SEK
100 MMK0.51612 SEK
250 MMK1.29031 SEK
500 MMK2.58062 SEK
1000 MMK5.16124 SEK
2000 MMK10.32248 SEK
5000 MMK25.80620 SEK
10000 MMK51.61240 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kyat Myanmar
1 SEK193.75200 MMK
5 SEK968.76000 MMK
10 SEK1,937.52000 MMK
20 SEK3,875.04000 MMK
50 SEK9,687.60000 MMK
100 SEK19,375.20000 MMK
250 SEK48,438.00000 MMK
500 SEK96,876.00000 MMK
1000 SEK193,752.00000 MMK
2000 SEK387,504.00000 MMK
5000 SEK968,760.00000 MMK
10000 SEK1,937,520.00000 MMK