1 nghìn Denar Macedonia sang Leu Romania

Đổi tiền MKD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
80,73 ron

ден1,000 MKD = L0,08073 RON

Mid-market exchange rate at 15:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Leu Romania
1 MKD0.08073 RON
5 MKD0.40364 RON
10 MKD0.80727 RON
20 MKD1.61454 RON
50 MKD4.03636 RON
100 MKD8.07272 RON
250 MKD20.18180 RON
500 MKD40.36360 RON
1000 MKD80.72720 RON
2000 MKD161.45440 RON
5000 MKD403.63600 RON
10000 MKD807.27200 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Denar Macedonia
1 RON12.38740 MKD
5 RON61.93700 MKD
10 RON123.87400 MKD
20 RON247.74800 MKD
50 RON619.37000 MKD
100 RON1,238.74000 MKD
250 RON3,096.85000 MKD
500 RON6,193.70000 MKD
1000 RON12,387.40000 MKD
2000 RON24,774.80000 MKD
5000 RON61,937.00000 MKD
10000 RON123,874.00000 MKD