250 Ariary Madagascar sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MGA sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mga
0,09 nzd

Ar1,000 MGA = $0,0003758 NZD

Mid-market exchange rate at 22:44

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đô-la New Zealand
1 MGA0.00038 NZD
5 MGA0.00188 NZD
10 MGA0.00376 NZD
20 MGA0.00752 NZD
50 MGA0.01879 NZD
100 MGA0.03758 NZD
250 MGA0.09395 NZD
500 MGA0.18789 NZD
1000 MGA0.37579 NZD
2000 MGA0.75157 NZD
5000 MGA1.87894 NZD
10000 MGA3.75787 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Ariary Madagascar
1 NZD2,661.08000 MGA
5 NZD13,305.40000 MGA
10 NZD26,610.80000 MGA
20 NZD53,221.60000 MGA
50 NZD133,054.00000 MGA
100 NZD266,108.00000 MGA
250 NZD665,270.00000 MGA
500 NZD1,330,540.00000 MGA
1000 NZD2,661,080.00000 MGA
2000 NZD5,322,160.00000 MGA
5000 NZD13,305,400.00000 MGA
10000 NZD26,610,800.00000 MGA