50 Ariary Madagascar sang Dram Armenia

Đổi tiền MGA sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mga
4,28 amd

Ar1,000 MGA = ֏0,08567 AMD

Mid-market exchange rate at 09:40

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Dram Armenia
1 MGA0.08567 AMD
5 MGA0.42836 AMD
10 MGA0.85673 AMD
20 MGA1.71346 AMD
50 MGA4.28364 AMD
100 MGA8.56728 AMD
250 MGA21.41820 AMD
500 MGA42.83640 AMD
1000 MGA85.67280 AMD
2000 MGA171.34560 AMD
5000 MGA428.36400 AMD
10000 MGA856.72800 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Ariary Madagascar
1 AMD11.67230 MGA
5 AMD58.36150 MGA
10 AMD116.72300 MGA
20 AMD233.44600 MGA
50 AMD583.61500 MGA
100 AMD1,167.23000 MGA
250 AMD2,918.07500 MGA
500 AMD5,836.15000 MGA
1000 AMD11,672.30000 MGA
2000 AMD23,344.60000 MGA
5000 AMD58,361.50000 MGA
10000 AMD116,723.00000 MGA